Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chemisette




chemisette
[,∫emi:'zet]
danh từ
áo lá (mặc trong, không tay)
vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn)


/,ʃemi:'zet/

danh từ
áo lá (mặc trong, không tay)
vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn)

Related search result for "chemisette"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.