Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chemist





chemist
['kemist]
danh từ
nhà hoá học
như druggist
chemist's shop
cửa hàng dược phẩm


/'kemist/

danh từ
nhà hoá học
(Anh) người bán dược phẩm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chemist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.