Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cherry





cherry
['t∫eri]
tính từ
đỏ màu anh đào
cherry lips
môi màu đỏ anh đào


/'tʃeri/

tính từ
đỏ màu anh đào
cherry lips môi màu đỏ anh đào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cherry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.