Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cherubic




cherubic
[t∫e'ru:bik]
tính từ
có vẻ dịu dàng hiền hậu
có mắt tròn trĩnh


/tʃe'ru:bik/

tính từ
có vẻ dịu dàng hiên hậu
có mắt tròn trĩnh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.