Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cherubim




cherubim
Xem cherub


/'tʃerəb/

danh từ, số nhiều cherubim
(số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ
cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ
(nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.