|  chest 
  
 
 
 
 
  chest |  | [t∫est] |  |  | danh từ |  |  |  | rương, hòm, tủ, két |  |  |  | a tea chest |  |  | tủ chè |  |  |  | a medicine chest |  |  | tủ thuốc |  |  |  | a tool chest |  |  | hòm đựng dụng cụ |  |  |  | a carpenter's chest |  |  | hòm đồ thợ mộc |  |  |  | tủ com mốt ((cũng) chest of drawers) |  |  |  | ngực |  |  |  | a hairy chest |  |  | một bộ ngực lông lá |  |  |  | what size are you round the chest? |  |  | vòng ngực của anh cỡ bao nhiêu? |  |  |  | chest pains |  |  | chứng đau ngực |  |  |  | chest cold |  |  | chứng cảm lạnh ngực phổi |  |  |  | to get something off one's chest |  |  |  | nói hết điều gì ra (không để bụng) | 
 
 
  /tʃest/ 
 
  danh từ 
  rương, hòm, tủ, két 
  a medicine chest  tủ thuốc 
  a carpenter's chest  hòm đồ thợ mộc 
  tủ com mốt ((cũng) chest of drawers) 
  ngực !to get something off one's chest 
  nói hết điều gì ra không để bụng 
 
 |  |