Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chest-trouble




chest-trouble
['t∫est,trʌbl]
danh từ
bệnh phổi mạn


/'tʃest,trʌbl/

danh từ
bệnh phổi mạn

Related search result for "chest-trouble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.