Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chestersfield




chestersfield
['t∫estəfi:ld]
danh từ
ghế trường kỷ
áo choàng, áo bành tô


/'tʃestəfi:ld/

danh từ
ghế trường kỷ
áo choàng, áo bành tô

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.