Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chestily




chestily
['t∫estili]
phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ


/'tʃestili/

phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ

Related search result for "chestily"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.