Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chesty




chesty
['t∫esti]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ
(thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi


/'tʃesti/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ
(thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chesty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.