Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chia


diviser; séparer; scinder; fractionner
Chia một số tiền
diviser une somme
Năm chia thành tháng
l' année est divisée en mois
Chia 20 cho 4
diviser 20 par 4
Chia phòng ra làm ba
séparer une chambre en trois
Chia vấn đề ra
scinder la question
Chia hội nghị thành ba nhóm
fractionner l'assemblée en trois groupes
partager; distribuer; répartir
chia quyền bính
partager le pouvoir
chia nhau một cái bánh
se partager un pain
Chia cho mỗi người một khẩu phần
distribuer à chacun sa ration
Chia công bằng một số tiền cho nhiều người
répartir équitablement une somme entre plusieurs personnes
se ramifier
Họ chia ra làm nhiều nhánh
la famille se ramifie en plusieurs branches
(ngôn ngữ học) conjuguer
Chia một động từ
conjuguer un verbe
xem chia bài
chia để trị
diviser pour régner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.