Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chiaroscuro




chiaroscuro
[ki,:rəs'kuərou]
danh từ
(hội họa) sự phối hợp màu sáng tối
(văn học) sự sử dụng thuật tương phản


/ki,ɑ:rəs'kuərou/

danh từ
(hội họa) sự phối hợp màu sáng tối
(văn học) sự sử dụng thuật tương phản

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.