Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chiasmata




chiasmata
Xem chiasma


/kai'æzmə/

danh từ, số nhiều chiasmata
sự giao thoa, sự bắt chéo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.