Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chibouque




chibouque
[t∫i'bu:k]
Cách viết khác:
chibouk
[t∫i'bu:k]
như chibouk


/tʃi'bu:k/ (chibouque) /tʃi'bu:k/

danh từ
tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ-nhĩ-kỳ)

Related search result for "chibouque"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.