Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chickling




chickling
['t∫ikliη]
danh từ
(thực vật học) cây đậu tằm


/'tʃikliɳ/

danh từ
(thực vật học) cây đậu tằm

Related search result for "chickling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.