Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chicory




chicory
['t∫ikəri]
Cách viết khác:
succory
['t∫ikəri]
danh từ
(thực vật học) rau diếp xoăn
rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê)


/'tʃikəri/ (succory) /'tʃikəri/

danh từ
(thực vật học) rau diếp xoăn
rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chicory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.