chier
 | [chier] |  | nội động từ | | |  | (tục) ỉa | | |  | à chier | | |  | xấu, dở, tệ | | |  | ça va chier | | |  | (thông tục) việc ấy ồn lên | | |  | ça ne chie pas | | |  | (thông tục) điều ấy không quan trọng | | |  | c'est chié | | |  | (thông tục) tốt đấy, đẹp đấy | | |  | en chier | | |  | trong hoàn cảnh khó chịu | | |  | envoyer chier qqn | | |  | xạc ai, mắng ai | | |  | faire chier | | |  | (thông tục) quấy rầy, làm phiền | | |  | il a chié dans mes bottes | | |  | (thông tục) nó chơi xỏ tôi, nó đểu với tôi | | |  | y a pas à chier | | |  | đó là điều hiển nhiên, hiển nhiên rồi |
|
|