|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chier
| [chier] | | nội động từ | | | (tục) ỉa | | | à chier | | | xấu, dở, tệ | | | ça va chier | | | (thông tục) việc ấy ồn lên | | | ça ne chie pas | | | (thông tục) điều ấy không quan trọng | | | c'est chié | | | (thông tục) tốt đấy, đẹp đấy | | | en chier | | | trong hoàn cảnh khó chịu | | | envoyer chier qqn | | | xạc ai, mắng ai | | | faire chier | | | (thông tục) quấy rầy, làm phiền | | | il a chié dans mes bottes | | | (thông tục) nó chơi xỏ tôi, nó đểu với tôi | | | y a pas à chier | | | đó là điều hiển nhiên, hiển nhiên rồi |
|
|
|
|