Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chiffonier




chiffonier
['∫ifə'niə]
danh từ
tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ com mốt


/'ʃifə'niə/

danh từ
tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ com mốt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.