 | [chiffrer] |
 | ngoại động từ |
| |  | tính số |
| |  | Chiffrer ses dépenses |
| | tính số chi tiêu |
| |  | đánh số |
| |  | Chiffrer les pages d'un cahier |
| | đánh số trang quyển vở |
| |  | chuyển thành mật mã (một bức điện...) |
 | phản nghĩa Déchiffrer |
| |  | ghi dấu tên vào |
 | nội động từ |
| |  | lên tới một con số đáng kể |
| |  | Ces réparations commencent à chiffrer |
| | những sửa chữa ấy đã bắt đầu thành một con số đáng kể |