Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chiffreur


[chiffreur]
danh từ giống đực
người ghi số
nhân viên mật mã
bộ ghi số (trong máy tính)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.