Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chilblain




chilblain
['t∫ilblein]
danh từ
cước (ở chân tay, vì bị rét)


/'tʃilblein/

danh từ
cước (ở chân tay, vì bị rét)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.