Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
child-bearing




child-bearing
['t∫aild,beəriη]
danh từ
sự sinh đẻ
she's past child-bearing age
bà ấy quá tuổi sinh đẻ rồi


/'tʃaild,beəriɳ/

danh từ
sự sinh đẻ
to be past child-bearing quá thời kỳ sinh đẻ

Related search result for "child-bearing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.