Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
childhood




childhood
['t∫aildhud]
danh từ
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu
to be in one's second childhood
trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)


/'tʃaildhud/

danh từ
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu !to be in one's second childhood
trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)

Related search result for "childhood"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.