Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
childish




childish
['t∫aildi∫]
tính từ
của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con
childish games
trò chơi trẻ con
a childish idea ý
nghĩ trẻ con
ngây ngô, trẻ con
don't be so childish
đừng trẻ con thế


/'tʃaildiʃ/

tính từ
của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con
childish games trò chơi trẻ con
a childish idea ý nghĩ trẻ con
ngây ngô, trẻ con
dont's be so childish đừng trẻ con thế

Related search result for "childish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.