Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
childless




childless
['t∫aildlis]
tính từ
không có con


/'tʃaildlis/

tính từ
không có con

Related search result for "childless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.