Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chimera




chimera
[kai'miərə]
danh từ
(thần thoại Hy-lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử
ngáo ộp
điều hão huyền, điều ảo tưởng


/kai'miərə/

danh từ
(thần thoại Hy-lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử
ngáo ộp
điều hão huyền, điều ảo tưởng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chimera"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.