Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chimney





chimney
chimney

chimney

A chimney is a structure in which you can build a fire.

['t∫imni]
danh từ
ống khói
lò sưởi
thông phong đèn, bóng đèn
miệng (núi lửa)
khe núi, hẽm (núi)


/'tʃimni/

danh từ
ống khói
lò sưởi
thông phong đèn, bóng đèn
miệng (núi lửa)
khe núi, hẽm (núi)

Related search result for "chimney"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.