Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chin-cough




chin-cough
['t∫inkɔf]
danh từ
(y học) bệnh ho gà


/'tʃinkɔf/

danh từ
(y học) bệnh ho gà

Related search result for "chin-cough"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.