Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chinaman




chinaman
['t∫ainəmən]
danh từ
người bán đồ sứ
(thông tục) người Trung-quốc
chinaman's chance
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất


/'tʃainəmən/

danh từ
người bán đồ sứ
(thông tục) người Trung-quốc !chinaman's chance
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chinaman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.