Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chinatown




chinatown
['t∫ainətaun]
danh từ
khu Hoa-kiều (ở một số thành phố)


/'tʃainətaun/

danh từ
khu Hoa-kiều (ở một số thành phố)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.