Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chinless




chinless
['t∫inlis]
tính từ
lẹm cằm


/'tʃinlis/

tính từ
lẹm cằm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.