 | [chinois] |
 | tính từ |
| |  | (thuộc) Trung Quốc |
| |  | L'art chinois |
| | nghệ thuật Trung Quốc |
| |  | La révolution culturelle chinoise |
| | cuộc cách mạng văn hoá ở Trung Quốc |
| |  | Le quartier chinois |
| | khu phố của người Trung Quốc |
| |  | Restaurant chinois |
| | nhà hàng theo kiểu Trung Quốc (phục vụ các món ăn của Trung Quốc) |
| |  | (nghĩa bóng) rắc rối; khó hiểu |
 | danh từ giống đực |
| |  | (ngôn ngữ học) tiếng Trung Quốc |
| |  | người Trung Quốc |
| |  | quả quất |
| |  | c'est du chinois |
| |  | điều đó thật khó hiểu |