Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chinoiserie


[chinoiserie]
danh từ giống cái
hàng mỹ nghệ Trung Quốc
(nghĩa bóng) thể thức phiền toái
Les chinoiseries administratives
những thể thức hành chính phiền toái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.