Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chiper


[chiper]
ngoại động từ
(thông tục) ăn cắp, xoáy
Chiper une montre
xoáy một đồng hồ
(nghĩa bóng) mắc, bị
Chiper un rhume
bị sổ mũi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.