Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chipmuck




chipmuck
['t∫ipmʌk]
Cách viết khác:
chipmunk
['t∫ipmʌηk]
danh từ
(động vật học) sóc chuột


/'tʃipmʌk/ (chipmunk) /'tʃipmʌk/

danh từ
(động vật học) sóc chuột

Related search result for "chipmuck"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.