Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chippiness




chippiness
['t∫ipinis]
danh từ
(từ lóng) tính khô khan, sự vô vị
sự váng đầu (sau khi say rượu)
tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu


/'tʃipinis/

danh từ
(từ lóng) tính khô khan, sự vô vị
sự váng đầu (sau khi say rượu)
tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu

Related search result for "chippiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.