Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chirograph




chirograph
['kaiərəgrɑ:f]
danh từ
văn kiện chính thức (viết tay hoặc có chữ ký)


/'kaiərəgrɑ:f/

danh từ
văn kiện chính thức (viết tay hoặc có chữ ký)

Related search result for "chirograph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.