Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chiropody




chiropody
[ki'rɔpədi]
danh từ
thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)


/ki'rɔpədi/

danh từ
thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.