Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chirr




chirr
[t∫ə:]
danh từ
tiếng dế kêu
nội động từ
kêu (dế)


/tʃə:/

danh từ
tiếng dế kêu

nội động từ
kêu (dế)

Related search result for "chirr"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.