Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chirrup




chirrup
['t∫irəp]
nội động từ
kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi
bật lưỡi
(từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát)


/'tʃirəp/

nội động từ
kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi
bật lưỡi
(từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chirrup"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.