Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chirruper




chirruper
['t∫irəpə]
danh từ
(từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)


/'tʃirəpə/

danh từ
(từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.