Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chirstmas-box




chirstmas-box
['krisməsbɔks]
danh từ
tiền thưởng Nô-en (cho người đưa thư...)


/'krisməsbɔks/

danh từ
tiền thưởng Nô-en (cho người đưa thư...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.