Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chisel





chisel


chisel

A chisel is a tool used to carve wood, marble, or other materials.

['t∫izl]
danh từ
cái đục, cái chàng
(từ lóng) sự lừa đảo
ngoại động từ
đục; chạm trổ
(từ lóng) lừa đảo


/'tʃizl/

danh từ
cái đục, cái chàng
(the chisel) nghệ thuật điêu khắc
(từ lóng) sự lừa đảo

ngoại động từ
đục; chạm trổ
(từ lóng) lừa đảo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chisel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.