Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chitter-chatter




chitter-chatter
['t∫itə't∫ætə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) chit-chat


/'tʃitə'tʃætə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) chit-chat

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.