Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chivalrousness




chivalrousness
['∫ivəlrəsnis]
danh từ
tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp


/'ʃivəlrəsnis/

danh từ
tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.