Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chivalry




chivalry
['t∫ivəlri]
danh từ
phong cách hiệp sĩ
tinh thần thượng võ
những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã
tác phong lịch sự đối với phụ nữ


/'ʃivəlri/

danh từ
phong cách hiệp sĩ
tinh thần thượng võ
những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã
tác phong lịch sự đối với phụ nữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chivalry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.