 | [chiêu] |
| |  | welcome |
 | danh từ |
| |  | mandarin's daughter (như cô chiêu) |
 | động từ |
| |  | To wash down (with), take some water, etc...(after)) |
| |  | cứ một viên thuốc lại chiêu một ngụm nước |
| | to wash down each tablet of medicine with a sip of water |
| |  | To recruit |
 | tÃnh từ |
| |  | Left |
| |  | tay chiêu Ä‘áºp niêu không vỡ |
| | the left hand cannot break an earthen pot |
| |  | chân nam đá chân chiêu |
| |  | reel, stagger, totter |