Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cho


donner; faire cadeau; fournir
Cho tiền
donner de l'argent
Cho một cái tát
donner un souflet; donner une gifle
Cha nó cho nó một cái xe đạp
son père lui a fait cadeau d'une bicyclette
Cho một điều chỉ dẫn
fournir un renseignement
accorder; permettre; autoriser
Cho tôi xin một tuần lễ
accordez-moi une semaine
Xin ông cho tôi ra ngoài
permettez-moi de sortir, s'il vous plaît
ông ấy không cho tôi đi
il ne m'a pas autorisé à partir
estimer; considérer; taxer; traiter
Tôi cho là anh lầm
j'estime que vous avez tort
Tôi cho rằng nó là một kẻ nói dối
je considère qu'il est un menteur
Cho ai là keo kiệt
taxer quelqu'un d' avarice
Cho ai là điên
traiter quelqu' un de fou
faire; laisser; envoyer
Cho nó vào
faites-le entrer
Cho máy chạy
faire fonctionner la machine
Cho nó ra
laissez-le sortir
Cho ai đi tìm nó
envoyez quelqu'un le chercher
mettre; engager; introduire; flanquer; fourrer; foutre
Cho con vào nhà kí túc
mettre son enfant en pension
Cho chìa khoá vào lỗ khoá
engager la clef dans le trou de la serrure
passer; livrer
Cho tôi cái mũ của tôi
passez-moi mon chapeau
Bà cho tôi món hàng này tại nhà
vous me livrez cette marchadise à domicile
pour; à
Sách cho thiếu nhi
livre pour enfants
Tất cả cho chiến thắng
tout pour la victoire
pour que; afin que
Tôi cho anh biết
je le dis pour que vous le sachiez
(toán học) soit
Cho một tam giác cân ABC
soit un triangle isocèle ABC
cho ăn kẹo
de toute façon il n'oserait pas
cho đi tàu bay
louer à l'excès (dans l'intention de duper)
người cho
donneur
người cho máu
donneur de sang; donneur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.