|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chocolatière
| [chocolatière] | | danh từ giống cái | | | ngÆ°á»i là m sôcôla | | | ngÆ°á»i bán sôcôla | | | bình pha sôcôla | | tÃnh từ giống cái | | | xem chocolat | | | L'industrie chocolatière | | công nghiệp sôcôla |
|
|
|
|