Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
choir-boy




choir-boy
['kwaiəgə:l]
danh từ
cô lễ sinh (hát ở giáo đường)


/choir-boy/
boy/

danh từ
lễ sinh (hát ở giáo đường)

Related search result for "choir-boy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.